Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khí huyết"
sinh lực
huyết mạch
sinh khí
huyết
mạch
dòng máu
sức sống
tinh lực
huyết thống
dòng họ
khí chất
năng lượng
sức khỏe
tinh thần
huyết nhục
thể lực
sinh khí lực
huyết dịch
khí huyết lưu thông
tinh thần khí huyết