Từ đồng nghĩa với "khí huyết"

sinh lực huyết mạch sinh khí huyết
mạch dòng máu sức sống tinh lực
huyết thống dòng họ khí chất năng lượng
sức khỏe tinh thần huyết nhục thể lực
sinh khí lực huyết dịch khí huyết lưu thông tinh thần khí huyết