Từ đồng nghĩa với "khí hư"

khí hư chất nhầy dịch tiết sự tiết ra
sự chảy ra sự bốc ra sự thải ra sự tháo ra
sự phóng thích sự thải hồi sự đổ ra sự tuôn ra
sự chảy mủ chảy ra tháo ra đổ ra
tiết ra thải ra bỏ đi đi ra