Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khí hư"
khí hư
chất nhầy
dịch tiết
sự tiết ra
sự chảy ra
sự bốc ra
sự thải ra
sự tháo ra
sự phóng thích
sự thải hồi
sự đổ ra
sự tuôn ra
sự chảy mủ
chảy ra
tháo ra
đổ ra
tiết ra
thải ra
bỏ đi
đi ra