Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khí kém"
kém khí
khí loãng
khí nhẹ
khí thưa
khí ít
khí mỏng
khí không đặc
khí hiếm
khí trống
khí rỗng
khí yếu
khí thấp
khí không nén
khí không áp suất
khí không nặng
khí không dày
khí không đậm đặc
khí không nén chặt
khí không tụ
khí không bão hòa