Từ đồng nghĩa với "khí kém"

kém khí khí loãng khí nhẹ khí thưa
khí ít khí mỏng khí không đặc khí hiếm
khí trống khí rỗng khí yếu khí thấp
khí không nén khí không áp suất khí không nặng khí không dày
khí không đậm đặc khí không nén chặt khí không tụ khí không bão hòa