Từ đồng nghĩa với "khí lực"

sức mạnh sinh lực năng lượng lực lượng
sức sống thúc đẩy sức khỏe tinh thần
năng lực sinh khí khí phách sinh tồn
sự sống sự dẻo dai sự bền bỉ sự kiên cường
sự quyết tâm sự hăng hái sự nhiệt huyết sự phấn chấn