Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khí lực"
sức mạnh
sinh lực
năng lượng
lực lượng
sức sống
thúc đẩy
sức khỏe
tinh thần
năng lực
sinh khí
khí phách
sinh tồn
sự sống
sự dẻo dai
sự bền bỉ
sự kiên cường
sự quyết tâm
sự hăng hái
sự nhiệt huyết
sự phấn chấn