Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khí quản"
đường thở
ống phế quản
yết hầu
lỗ thông hơi
thông hành
ống dẫn khí
phế quản
thanh quản
hệ hô hấp
khí đạo
ống hô hấp
cổ họng
mạch khí
đường dẫn khí
hệ thống hô hấp
khí quản phụ
khí quản chính
ống khí
khoang hô hấp
khoang khí