Từ đồng nghĩa với "khí quần"

khí quản ống khí phế quản thanh quản
hệ hô hấp đường hô hấp phổi khí phế
ống dẫn khí lỗ thở mô hô hấp khí huyết
khí oxy khí carbonic khí nitơ khí sinh học
khí tự nhiên khí độc khí thải khí nén