Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khí quần"
khí quản
ống khí
phế quản
thanh quản
hệ hô hấp
đường hô hấp
phổi
khí phế
ống dẫn khí
lỗ thở
mô hô hấp
khí huyết
khí oxy
khí carbonic
khí nitơ
khí sinh học
khí tự nhiên
khí độc
khí thải
khí nén