Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khí sinh"
không khí
tạo ra
giải phóng
sinh ra
phát sinh
sản sinh
hình thành
tạo thành
phát triển
khai thác
tiến hóa
biến đổi
thải ra
xả ra
phát thải
cung cấp
đem lại
mang lại
khởi nguồn
khởi phát