Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khí sắc"
khí sắc
hào quang
tâm trạng
cảm xúc
thái độ
tính khí
tính tình
tâm tính
tính cách
vẻ ngoài
gương mặt
sắc mặt
khí chất
sắc thái
tâm trạng
tâm hồn
sinh khí
sinh sắc
khí sinh
khí hậu
bầu không khí