Từ đồng nghĩa với "khí thế"

sinh khí hào khí tinh thần nhiệt huyết
khí phách sức sống động lực phấn chấn
hưng phấn khí thế cách mạng khí thế chiến đấu khí thế phấn đấu
khí thế đoàn kết khí thế vươn lên khí thế mạnh mẽ khí thế quyết tâm
khí thế sôi nổi khí thế tràn đầy khí thế hăng hái khí thế rực rỡ