Từ đồng nghĩa với "khí trời"

khí quyển bầu không khí không khí lớp khí quyển
quyển khí khí tượng tầng đối lưu tầng bình lưu
tầng khí quyển khí trời bầu trời khí hậu
khí áp khí nóng khí lạnh khí ẩm
khí khô khí mát khí ô nhiễm khí tự nhiên
khí sinh học