Từ đồng nghĩa với "khí tĩnh học"

khí cầu học khí nén khí tính học khí động học
khí học khí áp khí quyển khí thể
khí chất khí tượng khí sinh học khí lý
khí điện khí hóa học khí lý thuyết khí tĩnh
khí phân tích khí lý thuyết khí động khí trơ