Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khí tĩnh học"
khí cầu học
khí nén
khí tính học
khí động học
khí học
khí áp
khí quyển
khí thể
khí chất
khí tượng
khí sinh học
khí lý
khí điện
khí hóa học
khí lý thuyết
khí tĩnh
khí phân tích
khí lý thuyết
khí động
khí trơ