Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khí tượng"
khí tượng học
thời tiết
khí quyển
khí hậu học
khí học
khí tượng thủy văn
dự báo thời tiết
dự báo
đo lường
hiện tượng khí quyển
mưa
gió
sấm
sét
nhiệt độ
độ ẩm
áp suất
gió mùa
biến đổi khí hậu
thời tiết cực đoan