Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khí áp"
áp suất không khí
áp suất khí quyển
khí quyển
áp lực không khí
áp lực khí
khí áp suất
khí áp lực
khí hậu
độ ẩm
nhiệt độ
khí tượng
khí động học
khí chất
khí sinh học
khí thải
khí gas
khí oxy
khí cacbon
khí nitơ
khí heli