Từ đồng nghĩa với "khía"

răng cưa khía cạnh xù xì thô ráp
gồ ghề sần sùi gãy gập xói mòn
nứt nẻ bề mặt không bằng phẳng gợn sóng lồi lõm
khía sâu khía rãnh khía vết khía cạnh khác
khía hình khía vân khía đường khía rãnh nhỏ