Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khít"
kín
chật
sít
chặt chẽ
khép
liền kề
tiếp giáp
gần gũi
cận
thân cận
gắt gao
cẩn thận
bí
bí hơi
khít khịt
khín khít
động kín
kín đáo
hạn chế
kết