Từ đồng nghĩa với "khít khao"

khít khao chật chội gọn gàng sát sao
chặt chẽ kín kẽ nghiêm ngặt tỉ mỉ
cẩn thận đầy đủ hoàn hảo chu đáo
sắp xếp hợp lý kín mít không thừa
không thiếu đúng giờ đúng chỗ khít khao