Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khít khao"
khít khao
chật chội
gọn gàng
sát sao
chặt chẽ
kín kẽ
nghiêm ngặt
tỉ mỉ
cẩn thận
đầy đủ
hoàn hảo
chu đáo
sắp xếp
hợp lý
kín mít
không thừa
không thiếu
đúng giờ
đúng chỗ
khít khao