Từ đồng nghĩa với "khít khịt"

hít hít thuốc sự hít thuốc khịt
khịt mũi hít vào hít thở hít hà
hít không khí hít sâu hít nhẹ hít hơi
hít mùi hít mùi thơm hít mùi khó chịu hít mùi thuốc
hít mùi thức ăn hít mùi hoa hít mùi nước hoa hít mùi khói