Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khít khịt"
hít
hít thuốc
sự hít thuốc
khịt
khịt mũi
hít vào
hít thở
hít hà
hít không khí
hít sâu
hít nhẹ
hít hơi
hít mùi
hít mùi thơm
hít mùi khó chịu
hít mùi thuốc
hít mùi thức ăn
hít mùi hoa
hít mùi nước hoa
hít mùi khói