Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khíu"
dáng
dáng điệu
dáng dấp
điệu bộ màu mè
vẻ
diện mạo
bộ mặt
điệu nhạc
làn điệu
điệu ca
vẻ ta đây
điệu
hình thức
tư thế
khí chất
phong thái
cách điệu
thái độ
tính cách
cảm xúc
tâm trạng