Từ đồng nghĩa với "khíu"

dáng dáng điệu dáng dấp điệu bộ màu mè
vẻ diện mạo bộ mặt điệu nhạc
làn điệu điệu ca vẻ ta đây điệu
hình thức tư thế khí chất phong thái
cách điệu thái độ tính cách cảm xúc
tâm trạng