Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khó nhai"
dai
gặm
cứng
khô
bền
cứng đầu
khó nuốt
khó tiêu
khó ăn
khó nhai được
cứng nhắc
khó xử lý
khó chịu
khó khăn
khó chịu đựng
khó khăn trong việc nhai
khó nhai nổi
khó nhai lại
khó nhai lắm
khó nhai quá