Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khóa tay"
còng tay
còng số tám
còng số 8
còng
cùm
vòng tay
vòng sắt
khóa chân
khóa cổ
khóa xích
còng chân
còng tay số 8
còng tay sắt
còng tay nhựa
còng tay inox
còng tay khóa
còng tay an ninh
còng tay tạm giữ
còng tay điều tra
còng tay bảo vệ