Từ đồng nghĩa với "khóc đứng khóc ngồi"

khóc lóc khóc than khóc ròng khóc thét
khóc nức nở khóc sướt mướt khóc rưng rức khóc lóc thảm thiết
khóc ngất khóc rơi nước mắt khóc lóc ầm ĩ khóc như mưa
khóc như mưa rơi khóc tỉ tê khóc lóc não nề khóc lóc thê thảm
khóc lóc xót xa khóc lóc bi thương khóc lóc não lòng khóc lóc uất ức