Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khóe"
góc
ngách
góc phố
ngã ba
giao lộ
đường giao nhau
bước ngoặt
khúc
cạnh
điểm góc
uốn cong
ngóc ngách
làm thành góc
đặt thành góc
góc đỉnh
phương
dồn vào chân tường
ngõ ngách
khóe mắt
khóe miệng