Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khói đèn"
muội đèn
muội
khói
khói thuốc
khói bếp
khói than
khói lửa
khói bụi
hơi khói
hơi nước
hơi ẩm
hơi nóng
hơi lạnh
mùi khói
mùi muội
mùi ẩm
mùi cháy
mùi khét
mùi thuốc
mùi thức ăn