Từ đồng nghĩa với "khô cạn"

khử nước làm khô hút ẩm co lại
sa mạc hóa ướp xác tráng miệng khô ráo
khô héo khô khan khô cứng khô mốc
khô lạnh khô queo khô quắt khô sáp
khô cằn khô hạn khô rạc khô tàn