Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khô cứng"
khô khan
cứng nhắc
bất động
khô lạnh
hững hờ
vô cảm
thờ ơ
cứng rắn
khô cứng
khô mộc
khô khan
cứng nhắc
khô héo
cứng ngắc
khô ráo
khô cằn
khô khan
cứng nhắc
khô lạnh
khô héo