Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khô vẫn"
bệnh khô
bệnh nấm
bệnh hại lúa
bệnh thối lá
bệnh rụng lá
nấm gây hại
nấm bệnh
bệnh lúa
bệnh cây
bệnh thực vật
bệnh nông nghiệp
bệnh nấm mốc
bệnh vàng lá
bệnh đốm lá
bệnh héo
bệnh thối rễ
bệnh nấm trắng
bệnh nấm đen
bệnh nấm xanh
bệnh nấm đỏ