Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khôn lớn"
trưởng thành
lớn lên
lớn thêm
phát triển
gia tăng
tăng
dần dần trở thành
sinh trưởng
mở rộng
tiến lên
đâm chồi nẩy nở
mọc mầm
phát sinh
khôn ngoan
tăng trưởng
tiến bộ
vươn lên
nâng cao
cải thiện
thăng tiến