Từ đồng nghĩa với "không chừng"

không chừng chưa chừng may ra họa là
nhắm chừng biết đâu chừng có thể là có lẽ
có thể âu biết đâu hình như
có thể xảy ra có thể xảy ra có khi có lẽ rằng
có thể có có thể là như vậy có thể là thế có thể là điều đó
có thể là như thế