Từ đồng nghĩa với "không dưng"

không cớ không lý do không ngẫu nhiên không tự dưng
không phải tự nhiên không phải vô cớ không phải ngẫu nhiên không phải tình cờ
không phải ngẫu nhiên mà không phải không có lý do không phải không có nguyên do có lý do
có nguyên do có cớ có lý do nào đó có chuyện gì
có điều gì có nguyên nhân có lý do chính đáng có điều gì đó