Từ đồng nghĩa với "không môn"

không đất không ruộng không nhà không tài sản
không của cải không chốn không nơi không chốn dung thân
không nơi nương tựa không chỗ ở không bến bờ không chốn an cư
không mảnh đất không tấc đất không chỗ đứng không chốn trú ẩn
không chốn về không nơi cư trú không chỗ dừng chân không chốn an toàn