Từ đồng nghĩa với "không nhiều thì ít"

không ít thì nhiều ít nhất cũng ít ra tối thiểu
một chút một phần một ít không thể thiếu
không thể không có có thể có có một chút có phần
đôi chút một vài một số không phải không
không thể không nói không thể không thấy không thể không nghĩ không thể không biết