Từ đồng nghĩa với "không nói không rằng"

im lặng trầm lặng câm lặng không nói
lặng thinh không phát biểu không lên tiếng không nói năng
không thốt ra không nói gì tĩnh lặng bất động
không phản ứng không giao tiếp không biểu lộ không bày tỏ
không chia sẻ không thảo luận không tranh luận không phản hồi