Từ đồng nghĩa với "không tiền khoáng hậu"

không thể thay thế duy nhất có một không hai vô song
chưa từng có không có tiền lệ chưa từng xảy ra chưa hề thấy
không hề có số ít độc nhất không giống ai
không ai sánh kịp không tương tự không thể so sánh không thể lặp lại
không có đối thủ không có tương tự không có ai như vậy không thể tìm thấy