Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"không trung"
không gian
không gian vũ trụ
vũ trụ
không gian tôpô
không gian bên ngoài
khoảng không
khu vực
địa điểm
nơi
chỗ
tầm
chiều rộng
khoảng cách
quãng cách
khoảng trống
chỗ trống
sức chứa
phần tư
đấu trường
trống
gian