Từ đồng nghĩa với "không tưởng"

không thể tưởng tượng được không thể tin được không thể xảy ra vô lý
phi lý không thực tế vô tích sự không khả thi
không thể hão huyền mơ hồ viển vông
không có cơ sở không có thực không khả năng không thể chấp nhận
không thể thực hiện không có lý không hợp lý không có nền tảng