Từ đồng nghĩa với "không tập"

không thực hành kiêng hủy bỏ kiềm chế
không luyện tập ngừng dừng lại không tham gia
không thực hiện không rèn luyện không hoạt động không làm
không sử dụng không áp dụng không thực thi không tiến hành
không tham dự không góp mặt không tham gia vào không thực hiện