Từ đồng nghĩa với "không đến"

không tới không đến nơi không có mặt không xuất hiện
không tham gia không có mặt tại chỗ không hiện diện không có mặt ở đó
không có mặt tại đó không có mặt trong cuộc họp không có mặt trong sự kiện không có mặt trong buổi lễ
không có mặt trong cuộc thi không có mặt trong lớp học không có mặt trong cuộc họp không có mặt trong buổi họp
không có mặt trong buổi thuyết trình không có mặt trong buổi hội thảo không có mặt trong buổi giao lưu không có mặt trong buổi gặp mặt