Từ đồng nghĩa với "không đội trời chung"

không thể chung sống không thể hòa hợp không thể đồng hành không thể chung đường
không thể sống chung không thể hòa giải không thể hợp tác không thể đồng ý
không thể chấp nhận không thể tha thứ không thể nhượng bộ không thể chấp nhận nhau
không thể làm bạn không thể đồng tâm không thể chung sức không thể cùng nhau
không thể hòa thuận không thể đồng lòng không thể sống hòa bình không thể cùng tồn tại