Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khúc khuyu"
gấp khúc
uốn khúc
quanh co
lượn lờ
rẽ ngoặt
xoắn
khúc khuỷu
gập ghềnh
gồ ghề
lồi lõm
khúc khuỷu
đường cong
đường vòng
đường ngoằn ngoèo
đường rẽ
đường quanh co
đường gập ghềnh
đường lượn
đường uốn
đường gấp khúc