Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khúc nôi"
khúc nhôi
khúc xạ
tia sáng
đường truyền
phương truyền
môi trường
sự chuyển hướng
sự thay đổi
sự phản xạ
điểm khúc
điểm chuyển
điểm giao
sự phân tán
sự chuyển tiếp
sự biến đổi
sự thay thế
sự chuyển động
sự thay đổi phương
sự chuyển dịch
sự chuyển hóa