Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khăn chữ nhất"
khăn trải bàn
khăn trải
khăn lót
khăn bọc
khăn che
khăn quàng
khăn tay
khăn tắm
khăn lau
khăn giấy
khăn mặt
khăn xô
khăn bông
khăn mỏng
khăn dày
khăn sợi
khăn vải
khăn lụa
khăn len
khăn nỉ