Từ đồng nghĩa với "khăn quàng cổ"

khăn quàng khăn choàng cổ khăn choàng khăn trùm đầu
khăn quàng cổ khăn quang cổ cái ca vát khăn
khăn quàng cổ khăn quàng cổ khăn choàng cổ khăn choàng
khăn quàng khăn quàng cổ khăn quàng khăn choàng
khăn quàng khăn quàng khăn quàng khăn quàng