Từ đồng nghĩa với "khăn xếp"

khăn gấp khăn ăn khăn đội khăn lương
khăn xếp áo khăn quàng khăn turban khăn trùm
khăn che khăn vải khăn mũ khăn bông
khăn lụa khăn len khăn tắm khăn trải
khăn tay khăn xô khăn giấy khăn mỏng