Từ đồng nghĩa với "khăng khít"

thân thiết gần gũi mật thiết gần
cận liền kề kín chặt chẽ
khăng khít kín đáo hấp hơi sát
gắn bó chặt sít đặc kịt
ngột ngạt hạn chế tiện dụng tỉ mỉ