Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khăng khít"
thân thiết
gần gũi
mật thiết
gần
cận
liền kề
kín
chặt chẽ
khăng khít
kín đáo
hấp hơi
sát
gắn bó
chặt
sít
đặc kịt
ngột ngạt
hạn chế
tiện dụng
tỉ mỉ