Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khơi chừng"
khơi dậy
thức tỉnh
đánh thức
thức dậy
dậy đi
trỗi dậy
sống lại
bắt đầu
gợi nhớ
khơi gợi
khơi nguồn
khơi mào
tái sinh
hồi sinh
khởi động
khởi sắc
tái khởi
làm sống lại
đánh thức tiềm năng
khơi thông