Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khươi"
khơi
dẫn
mở
khai
khởi
bắt đầu
khởi động
khơi dậy
gợi
gợi nhớ
kích thích
thúc đẩy
khuyến khích
khơi gợi
khơi nguồn
khơi thông
khơi mở
khơi sáng
khơi phục
khơi lại