Từ đồng nghĩa với "khước"

khước từ từ chối cự tuyệt chống lại
chối khước bỏ qua không cho phép
bất chấp quay lưng lại không nhận khước bỏ
từ bỏ kháng cự khước lợi khước ngã
khước cầu khước thỉnh khước ước khước lộc