Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khả thi"
tính thực tế
tính hiệu quả
tính khả thi
tính phù hợp
tính thích hợp
tính tiện lợi
có thể thực hiện
thực hiện được
khả năng thực hiện
thực tế
có thể
hợp lý
hợp tác
thích hợp
được chấp nhận
được thực hiện
có lợi
có ích
thực tiễn
đáng tin cậy