Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khả đĩ"
có thể
có khả năng
khả năng
có thể được
tạm được
được
thích hợp
hợp lý
chấp nhận được
khả thi
khả dĩ
đủ sức
đủ khả năng
thực hiện được
đạt yêu cầu
đủ điều kiện
khả năng thực hiện
có thể chấp nhận
có thể làm
có thể xảy ra