Từ đồng nghĩa với "khả đĩ"

có thể có khả năng khả năng có thể được
tạm được được thích hợp hợp lý
chấp nhận được khả thi khả dĩ đủ sức
đủ khả năng thực hiện được đạt yêu cầu đủ điều kiện
khả năng thực hiện có thể chấp nhận có thể làm có thể xảy ra