Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"khảm"
đồ khảm
ghép hình
Mosaic
thảm trang trí
trang trí
ốp lát
kẻ caro
kẻ sọc
tô điểm
lát gạch
thể khảm
bệnh khảm
đóng đinh
khảm trai
khảm ngọc
khảm gỗ
khảm đá
khảm kim loại
khảm sứ
khảm thủy tinh