Từ đồng nghĩa với "khảm"

đồ khảm ghép hình Mosaic thảm trang trí
trang trí ốp lát kẻ caro kẻ sọc
tô điểm lát gạch thể khảm bệnh khảm
đóng đinh khảm trai khảm ngọc khảm gỗ
khảm đá khảm kim loại khảm sứ khảm thủy tinh